
CARRY PRO THÙNG KÍN
KHUYẾN MÃI:
– TẶNG 01 NĂM BẢO HIỂM VẬT CHẤT 2 CHIỀU
– Gói phụ kiện VIP + Lót sàn + Mica biển số
Ưu đãi cực KHỦNG khi đặt hàng ONLINE ngay HÔM NAY
Suzuki Super Carry Pro – Giải pháp vận chuyển chuyên nghiệp”
Thân xe cứng cáp, hoạt động mạnh mẽ điều kiện đường xá khắc nghiệt. Khả năng vận chuyển lớn hơn mang thêm hàng hóa tối đa 940kg
Kích thước thùng rộng hơn, có thể chứa nhiều đồ hơn và có thể mở từ 3 phía
Cabin rộng hơn, rất nhiều các khoang bổ sung trong cabin, với một bộ máy mạnh mẽ thương hiệu nổi tiếng trong ngành ô tô, càng có nhiều lợi nhuận với giá bán lại cao.
Lái xe thoải mái hơn với điều hòa không khí và radio, ghế có thể được thay đổi, ghế tài xế có thể được chuyển về phía trước và phía sau để tăng thêm sự thoải mái.
An toàn hơn từ trộm cắp với công nghệ cố định, Hệ thống lái (Loại AC-PS) với tay lái trợ lực trở nên nhẹ hơn và dễ dàng hơn.
Bạn đã trải nghiệm dòng xe này chưa? Nếu chưa thì hãy cùng nghiên cứu ngay nhé!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SUZUKI SUPER CARRY PRO
Ngoại thất – Xuất xứ
Kích thước xe nguyên bản: | 4.195 x 1.765 x 1.910 mm |
Kích thước lòng thùng: | 2.680 x 1.700 x 1.700 mm |
Tải trọng cho phép: | 700kg |
Chiều dài cơ sở: | 2.205 mm |
Chiều cao gầm: | 160 mm |
Bán kính quay đầu: | 4,4 m |
Lốp xe: | 165/80R13 |
Lốp dự phòng: | Có |
Gạt mưa: | 2 tốc độ + gián đoạn + xịt rửa |
Đèn báo phanh sau nóc: | Có |
Đèn pha/cos: | Halogen phản quang đa chiều |
Tấm chắn bùn: | Có |
Màu xe: | Trắng |
Nước sản xuất: | Indonesia |
Nội thất – Tiện nghi
Điều hòa: | Chỉnh cơ, lạnh sâu |
Sấy kính: | Có |
Vô lăng: | 2 chấu, nhựa PP |
Tay lái: | Trợ lực điện |
Chất liệu ghế | Bọc simili |
Tay nắm trần | Có |
Giải trí: | FM, USB |
Âm thanh: | 2 loa chất lượng Nhật Bản |
Hộc để nước: | Phía trước x2 |
Khoang chứa đồ: | Phía trước hình hộp |
Cổng sạc: | 12V |
Ghế ngồi: | Di chuyển hướng tới lui |
Chìa khóa: | Mã hóa chống trộm |
Số cửa: | 2 cửa |
Vận hành – An toàn
Động cơ | Xăng 1.5L |
Hệ thống dẫn động | 2 bánh sau |
Hộp số | 5MT – Hộp số sàn 5 cấp |
Dung tích bình xăng | 43L |
Tiêu hao nhiên liệu: | 5,5L/100km đường ngoài đô thị |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: | Phun xăng điện tử |
Tốc độ tối đa: | 140km/h |
Công suất cực đại: | 95HP/5.600rpm |
Momen xoắn cực đại: | 135Nm/4.400rpm |
Hệ thống treo trước / sau: | Macpherson / Phuộc nhíp 5 lá |
Phanh trước / sau | Phanh đĩa / Tang trống |
Khung sườn: | Công nghệ chống rỉ sét ăn mòn của Suzuki |
Dây đai an toàn: | ERL 3 điểm x2 |
Khóa tay lái: | Có |
Trọng lượng không tải: | 1070 kg |
Tiêu chuẩn an toàn: | Hấp thu xung lực va chạm |
Quý khách cần cung cấp thông tin sau để chúng tôi báo giá chính xác hơn:
HOTLINE PHỤ TRÁCH KINH DOANH
0986 097 892 (Mr.Tín)