Suzuki Ertiga ALL NEW 2020
Vui lòng gọi
Suzuki
3 năm hoặc 100.000 KM
Dài x Rộng x Cao (mm) : 4,395 x 1,735 x 1,690 Chiều dài cơ sở (mm) : 2,740 Công suất cực đại (hp/rpm) : 105/6,000 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm ) : 138/4400 Hộp số : Tự động 4 cấp Số chỗ ngồi : 7 chỗ
HOTLINE TƯ VẤN : 0979.722.672 Mr.Tuệ
SUZUKI all new ERTIGA 2019
Xe gia đình 7 chỗ
Suzuki Ertiga là một cái tên đáng chú ý trong phân khúc xe đa dụng 7 chỗ. Xe có ngoại hình dễ nhìn và đầy đủ trang bị tiện nghi. Thêm vào đó, xe còn có lợi thế cạnh tranh vì là xe nhập khẩu, trong khi các đối thủ đều lắp ráp trong nước
THIẾT KẾ
Suzuki Ertiga hoàn toàn mới nhỏ gọn nhưng oai vệ. Kích thước tổng thể rộng và dài hơn cho sự hiện diện mạnh mẽ. Dải gân nổi năng động kết hợp cùng các chi tiết mạ crôm là điểm nhấn sành điệu cho hành trình của bạn.
Cơ động khi di chuyển trên phố, dễ dàng điều khiển trong bãi đậu xe. Tận hưởng không gian hành lý rộng rãi. Ertiga nhỏ gọn nhưng rất thiết thực giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của bạn.
Lái xe là một trong những thú vui đích thực của cuộc sống. Ertiga chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng. Cảm thấy đam mê của bạn dâng trào khi đạp chân ga. Xoay vô lăng, điều khiển xe trên địa hình phức tạp cũng rất dễ dàng. Cảm giác lái chính xác và tất cả đều nằm trong tầm kiểm soát của bạn
VẬN HÀNH
Công nghệ HEARTECT giảm trọng lượng xe, tăng độ an toàn và tiết kiệm nhiên liệu. Tăng tốc mượt mà với hệ thống truyền động mới cùng động cơ xăng 1.5L. Hãy tận hưởng cảm giác lái chính xác và kiểm soát tuyệt đối cùng Suzuki Ertiga hoàn toàn mới.
Khung gầm thế hệ mới với công nghệ HEARTECT
Đối với Ertiga, sự an toàn của hành khách là quan trọng nhất. Nhờ hình dạng cong liền mạch, khung gầm thế hệ mới có tính kết nối và cứng chắc hơn, làm tăng hiệu suất lái và giảm tiếng ồn, độ rung. Đồng thời, khả năng tiết kiệm nhiên liệu cũng được tối ưu nhờ giảm khối lượng, và phân tán năng lượng hiệu quả hơn, bảo vệ hành khách tốt hơn.
Các tính năng an toàn cứng chắc củng cố sự an tâm
Từ khung sườn bảo đảm an toàn đến túi khi SRS và cảnh báo thông minh, Ertiga được thiết kế để bảo vệ bạn, những người bạn đồng hành và người đi bộ.
NỘI THẤT
Suzuki Ertiga hoàn toàn mới cho bạn không gian rộng rãi và nội thất tiện nghi đáp ứng mọi nhu cầu. Khoang lái thân thiện với sự trợ giúp của các thiết bị hiện đại góp phần nâng cao trải nghiệm lái xe. Với Suzuki Ertiga, mỗi chuyến hành trình là một sự tận hưởng.
Xe 7 chỗ phù hợp với mọi nhu cầu
Chỗ ngồi linh hoạt có thể dễ dàng điều chỉnh để thoải mái khi đi với bạn bè, gia đình và mang nhiều hành lý. Khi nảy sinh một nhu cầu mới, Ertiga sẽ cung cấp cho bạn một giải pháp thực tế.
Không gian hành lý dễ sử dụng
Dễ dàng mang theo túi mua sắm, vali và nhiều thứ khác trong không gian hành lý phía sau rộng rãi với tấm lót khoang hành lý chia 50:50 tiện dụng. Cửa sau lớn giúp đơn giản hóa việc xếp dỡ đồ đạc của tất cả mọi người.
Khoang hành lý phía sau cung cấp một không gian chứa hành lý rộng rãi lên đến 199 lít* ngay cả khi hành khách ngồi ở hàng ghế thứ ba.Cửa sau mở lớn giúp đơn giản hóa việc xếp dỡ hàng hóa, và tấm lót khoang hành lý chia 50:50 nâng cao tính linh hoạt trong việc sắp xếp.
Cảm giác phấn khích khi lái xe
Khi cầm lái chiếc Ertiga, cảm giác phấn khích dâng trào bởi chất lượng vượt trội, các trang bị tiện nghi tiện lợi và thân thiện với người dùng giúp việc lái xe thoải mái và dễ dàng hơn.
Mọi tính năng được cải tiến hướng đến sự thoải mái và tiện lợi


Thông số kỹ thuật của Suzuki Ertiga 2019:
|
ERTIGA MT |
ERTIGA AT |
|
KÍCH THƯỚC - TẢI TRỌNG |
|
|
|
Dài x Rộng x Cao (tổng thể) |
4,395 x 1,735 x 1690 |
||
Chiều dài cơ sở |
2,740 |
||
Chiều rộng cơ sở |
Trước: 1,510 mm . Sau: 1,520 mm |
||
Bán kính quay vòng tối thiểu |
5,2 m |
||
Số chỗ ngồi |
7 chổ |
||
Tải trọng hành lý tối đa |
804 lít |
||
Dung tích bình xăng |
45 lít |
||
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ |
|
||
Kiểu động cơ |
K15B |
||
Số xy lanh |
4 |
||
Dung tích động cơ |
1,462 cm3 |
||
Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy Piston |
74,0 x 85,0 mm |
||
Tỷ số nén | 10,5 | ||
Công suất cực đại | 105/6,000 kW/rpm | ||
Hộp Số | 5MT | 4AT | |
TRỌNG LƯỢNG | |||
Trọng lượng bản thân |
1090 |
1135 kg |
|
Trọng lượng toàn tải |
1695 |
1710 kg |
|
KHUNG GẦM |
|||
mâm xe | 185/65R15 + Mâm hợp kim | ||
Bánh xe và mâm xe dự phòng |
185/65R15 - Mâm thép |
||
TRANG BỊ NỘI THẤT |
|||
Đèn cabin |
Đèn cabin trước, Đèn khoang hành lý |
||
Tấm che nắng |
2 bên, tích hợp gương (ghế hành khách) |
||
Tay nắm hỗ trợ |
Phía hành khách, Hàng ghế thứ 2(x2), Hàng ghế thứ 3 (x2) |
||
Ngăn đựng cốc/Hộc đựng chai nước |
Phía trước/Hàng ghế thứ 2/Hàng ghế thứ 3 |
||
Hộc đựng trung tâm |
Tiêu chuẩn |
||
Ổ cắm USB |
Tiêu chuẩn |
||
TIỆN NGHI KHOANG LÁI |
|
||
Khởi động không cần chìa |
Khởi động bằng chìa khóa |
Bằng nút bấm |
|
Cửa kính chỉnh điện |
Trước/Sau |
||
Khóa cửa trung tâm |
Phía ghế lái |
||
Khóa cửa từ xa |
Với chức năng đèn báo ưu tiên |
||
Hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh |
Trước Sau: Chỉnh cơ |
||
Âm thanh |
4 Loa + Radio + USB +MP3 |
4 Loa + Radio +USB +MP3 +Màn Hình Bluetooth |
|
Vô lăng 3 chấu | Thường | bọc da | |
không nút chỉnh âm thanh | Có nút chỉnh âm thanh | ||
Gật gù | |||
TÍNH NĂNG AN TOÀN |
|
|
|
Túi khí đôi |
Phía trước |
Phía trước |
|
Dây đai an toàn |
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, có thể điều chỉnh độ cao |
||
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Tiêu chuẩn |
||
Thanh giảm chấn |
Tiêu chuẩn |
||
Cảm biến đỗ xe |
không | 2 điểm | |
Camera Lùi | không | có | |
Hệ thống chống bó cứng ABS kết hợp phân phối lực EBD |
Tiêu chuẩn | ||
Đèn báo phanh trên cao |
Tiêu chuẩn | ||
Hệ thống chống trộm |
Tiêu chuẩn | ||
TẦM NHÌN |
|||
Đèn pha | Halogen projector và phản quang đa chiều | ||
Đèn hậu | LED | LED với đèn chỉ dẫn | |
Đèn sương mù trước | không | có | |
Kính chiếu hậu ngoài | chỉnh điện |